Phun xăm thẩm mỹ tiếng anh là gì? Cùng tìm hiểu các thuật ngữ phun xăm thông dụng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp về phun xăm thẩm mỹ bằng tiếng Anh với khách nước ngoài.
Đây là phương pháp làm đẹp giúp khắc phục các khuyết điểm trên khuôn mặt như môi, chân mày và mí mắt, phù hợp cho cả nam và nữ, được rất nhiều chuyên gia thẩm mỹ khuyên dùng.
Phun xăm thẩm mỹ tiếng anh là gì?
Phun xăm thẩm mỹ tiếng anh là “Inkjet tattoo“.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phun xăm thẩm mỹ:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Phun môi Pha lê 3D (Collagen) | 3D Crystal Lip Spray (Collagen) |
Điêu khắc chân mày 3D | 3D eyebrows sculpture |
Xăm chân mày | Eyebrow tattoo |
Xăm môi | Lip tattoo |
Công nghệ phun xăm | Tattoo spraying technology |
Môi hồng hào | Ruddy lips |
Môi căng mọng | Full lips |
Viền môi | Lip border |
Máy phun xăm | Tattoo spraying machine |
Thợ phun xăm | Tattoo sprayer |
Mực xăm | Tattoo ink |
Xăm mí mắt | Eyelid tattoo |
Kỹ thuật tạo màu | Coloring technique |
Chân mày mỏng | Thin eyebrows |
Chân mày dày | Thick eyebrows |
Kim nano | Nano needle |
Kết hợp phun xăm với tán bột chân mày | Combine tattoo spray with canopy eyebrows powder |
Lớp thượng bì | Epidermis |
Điêu khắc | Sculpture |
Môi thâm | Dark lips |
Lông mày tự nhiên | Natural eyebrows |
Thêu chân mày Hàn Quốc | Korean eyebrows embroidery |
Làm tê môi | Numbing cream |
Đảm bảo an toàn | Safety assurance |
Bạn cần tìm việc làm? Tham gia ngay Nhóm hỗ trợ việc làm Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam:
Phun xăm môi tiếng Anh là gì?
Phun xăm môi tiếng Anh là “Spay lip tatto”.
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phun xăm môi:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Phun xăm môi | Spay lip tattoo |
Viền môi | Lip liner |
Môi căng mọng | Full lips |
Môi độ chuyển màu | Ombre lips |
Tán màu môi | Lip blush |
Kem tê môi | Numbing cream |
Mực xăm môi | Lip pigment |
Hình dáng môi | Lip shape |
Tăng cường độ căng môi | Lip enhancement |
Sửa màu môi | Lip color correction |
Chất làm đầy môi | Lip filler |
Quá trình phục hồi sau phun xăm | Healing process |
Làm sạch tế bào chết môi | Lip exfoliation |
Chăm sóc sau phun xăm | Aftercare |
Son dưỡng môi | Lip balm |
Sửa chữa sau phun xăm | Touch-up |
Xem thêm: Học nối mi bao nhiêu tiền?
Thợ phun xăm tiếng Anh là gì?
Thợ phun xăm tiếng Anh là “Tattooist”.
Mẫu câu tiếng anh thông dụng thợ phun xăm thường dùng:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bạn muốn xăm loại hình nào? | What type of tattoo are you looking to get? |
Đừng xăm mình khi say rượu | Don’t get a tattoo when you’re drunk |
Đừng đi biển với mực tươi | Don’t go to the beach with fresh ink |
Hãy cho bản thân 2 tuần để hồi phục trước khi nhúng nó vào nước | Give yourself a good two weeks for healing before dipping it in water |
Một số mẫu câu tiếng anh thông dụng trong phun xăm thẩm mỹ
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Please relax and try to stay still during the tattooing process | Vui lòng thư giãn và cố gắng giữ nguyên tư thế trong quá trình xăm |
Aftercare is crucial for the healing process of your tattoo.” – “Chăm sóc sau khi xăm rất quan trọng đối với quá trình lành của hình xăm của bạn | Chăm sóc sau khi xăm rất quan trọng đối với quá trình lành của hình xăm của bạn |
It’s important to keep the tattoo clean and moisturized to prevent infection and fading | Việc giữ cho hình xăm sạch và được dưỡng ẩm là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng và mờ màu |
You may experience some redness, swelling, and tenderness in the area for a few days after the tattooing process | Bạn có thể gặp phải tình trạng đỏ, sưng và đau nhức trong vùng xăm trong vài ngày sau quá trình xăm |
If you have any concerns or questions about the healing process, please don’t hesitate to contact us | Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc câu hỏi nào về quá trình lành của hình xăm, vui lòng liên hệ với chúng tôi |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Y – Dược Việt Nam, trường dạy nghề uy tín trực thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội mở lớp đào tạo và cấp chứng chỉ hành nghề phun xăm, bằng chuẩn Bộ cấp, thời hạn vĩnh viễn, giá trị sử dụng trên toàn quốc.
Để đăng ký thi lấy các chứng chỉ chứng chỉ, các bạn vui lòng nhấn:
Hoặc đăng ký trực tiếp vào biểu mẫu:
Bên cạnh đó, trường còn đào tạo và cấp chứng chỉ một số ngành nghề thẩm mỹ – làm đẹp khác như:
- Chứng chỉ chăm sóc da (hay chứng chỉ hành nghề spa).
- Chứng chỉ phòng chống lây nhiễm.
- Nối mi thẩm mỹ
- Khóa đào tạo ngắn hạn nghề chăm sóc sắc đẹp.
- Massage body
- Xoa bóp bấm huyệt (vật lý trị liệu).
- Ứng dụng laser trong thẩm mỹ.
- Ứng dụng thành phần mỹ phẩm trong chăm sóc sắc đẹp.
- Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm.
Hotline tư vấn tuyển sinh: 0901342414
Đăng ký trực tuyến: TẠI ĐÂY.
Website: Caodangydvn.edu.vn
Như vậy bạn đã biết phun xăm thẩm mỹ tiếng anh là gì. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực phun xăm một cách chính xác.